Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

từ ái

Academic
Friendly

Từ "từ ái" trong tiếng Việt có nghĩalòng yêu thương, lòng nhân ái, đặc biệt tình cảm tốt đẹp dành cho người khác, thể hiện sự quan tâm chăm sóc đối với mọi người xung quanh. Từ này thường mang ý nghĩa cao đẹp, thể hiện sự vị tha sự đồng cảm.

Cách sử dụng từ "từ ái":
  • Trong văn viết: "Từ ái một trong những đức tính cần của con người."
  • Trong văn nói: "Chúng ta nên sống từ ái với mọi người."
dụ nâng cao:
  • "Người mẹ luôn dành sự từ ái cho con cái, khó khăn đến đâu."
  • "Từ ái trong xã hội giúp con người gần gũi yêu thương nhau hơn."
Biến thể của từ:
  • Từ ái (n): danh từ chỉ sự yêu thương, nhân ái.
  • Từ ái (adj): Có thể dùng như tính từ để mô tả những hành động hay tình cảm mang tính chất yêu thương.
Nghĩa khác:
  • "Từ ái" chủ yếu được hiểu theo nghĩa yêu thương, nhưng đôi khi cũng có thể được dùng để chỉ sự cảm thông, chia sẻ nỗi đau với người khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhân ái: Mang nghĩa yêu thương, lòng tốt sự quan tâm đến người khác.
  • Tình thương: Thể hiện tình cảm yêu mến, sự chăm sóc.
  • Tình người: Nghĩa gần tương tự, chỉ sự đồng cảm yêu thương trong mối quan hệ giữa con người với nhau.
Lưu ý:
  • "Từ ái" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, văn học hoặc các bài viết mang tính chất triết lý, nhân văn.
  • Ở Việt Nam, "từ ái" được xem một đức tính tốt đẹp thường xuất hiện trong các câu nói, thành ngữ liên quan đến lòng nhân ái tình yêu thương giữa con người.
  1. Lòng yêu thương ().

Comments and discussion on the word "từ ái"